"công binh" meaning in Tiếng Việt

See công binh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kəwŋ˧˧ ɓïŋ˧˧ [Hà-Nội], kəwŋ˧˥ ɓïn˧˥ [Huế], kəwŋ˧˧ ɓɨn˧˧ [Saigon], kəwŋ˧˥ ɓïŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kəwŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Binh chủng kĩ thuật, chiến đấu chủ yếu bằng mìn, chất nổ, v.v. và bảo đảm chiến đấu, như phá gỡ bom mìn, làm cầu đường và các công trình quân sự.
    Sense id: vi-công_binh-vi-noun-novu4lZn
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: combat engineer (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Binh chủng kĩ thuật, chiến đấu chủ yếu bằng mìn, chất nổ, v.v. và bảo đảm chiến đấu, như phá gỡ bom mìn, làm cầu đường và các công trình quân sự."
      ],
      "id": "vi-công_binh-vi-noun-novu4lZn"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "combat engineer"
    }
  ],
  "word": "công binh"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Binh chủng kĩ thuật, chiến đấu chủ yếu bằng mìn, chất nổ, v.v. và bảo đảm chiến đấu, như phá gỡ bom mìn, làm cầu đường và các công trình quân sự."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "combat engineer"
    }
  ],
  "word": "công binh"
}

Download raw JSONL data for công binh meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.